giao đấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao đấu+
- Compete (in sport)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao đấu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giao đấu":
giao cấu giao hiếu giao hữu giáo chủ giáo cụ giáo hữu giáo sư - Những từ có chứa "giao đấu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 606